🌟 은사 (恩賜)

Danh từ  

1. 왕이 신하에게 물건을 베풀어 줌. 또는 그 물건.

1. VIỆC BAN THƯỞNG, VIỆC BAN CHO, VẬT BAN THƯỞNG: Việc vua chia đồ vật cho bề tôi (vào thời xưa). Hoặc đồ vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임금의 은사.
    A king's gift.
  • Google translate 특별한 은사.
    A special gift.
  • Google translate 은사를 내리다.
    Give a gift.
  • Google translate 은사를 받다.
    Receive a gift.
  • Google translate 은사를 보내다.
    Send a message.
  • Google translate 임금은 충성스러운 영의정에게 은사를 내렸다.
    The king gave thanks to the loyal lordship.
  • Google translate 장군은 큰 공을 세워 임금의 은사를 받았다.
    The general made a great contribution and received the king's grace.
  • Google translate 최 참판은 임금의 은사를 받고 기뻐 입을 다물지 못했다.
    Choi was so happy to receive the king's grace that he could not shut his mouth.

은사: bestowment,おんし【恩賜】,présent (décerné),obsequio real,هدية ملك,хишиг,việc ban thưởng, việc ban cho, vật ban thưởng,การพระราชทานสิ่งของของกษัตริย์, สิ่งของพระราชทาน(แก่ข้าราชบริพาร),karunia, hadiah,дар императора,恩赐,

2. 기독교에서, 하나님이 사람에게 준 재능.

2. ÂN HUỆ, ÂN SỦNG: Tài năng mà Chúa trời ban cho con người, theo đạo Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성령의 은사.
    The gift of the holy spirit.
  • Google translate 놀라운 은사.
    An amazing gift.
  • Google translate 은사를 구하다.
    Seek a gift.
  • Google translate 은사를 받다.
    Receive a gift.
  • Google translate 은사를 발견하다.
    Discover a gift.
  • Google translate 승규는 하나님께 지혜의 은사를 구하였다.
    Seunggyu sought a gift of wisdom from god.
  • Google translate 지수는 교회에서 기도를 하다가 은사를 받았다.
    Jisoo got a gift while praying in church.
  • Google translate 성경에는 하나님이 주시는 선물인 다양한 성령의 은사가 나온다.
    In the bible comes the gifts of various holy spirit, the gifts of god.
  • Google translate 여러분은 어떤 은사를 구하고 계신가요?
    What kind of teacher are you looking for?
    Google translate 저는 지식의 은사를 더해 달라고 날마다 기도로 구하고 있어요.
    I ask for a daily prayer to add a gift of knowledge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은사 (은사)
📚 Từ phái sinh: 은사하다: 나라에 경사가 있을 때에, 죄과가 가벼운 죄인을 풀어 주다., 임금이 은혜로써…

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)