🌟 저곳

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.

1. CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저곳은 학교와 학원이 집중적으로 위치해 있는 교육 도시이다.
    That is an educational city where schools and academies are concentrated.
  • Google translate 강 건너 저곳까지 가기에는 시간이 너무 늦었다.
    It's too late to get there across the river.
  • Google translate 여보, 저기 보이는 저곳 좀 잠깐 들려요.
    Honey, i'm just stopping by over there.
    Google translate 어디? 잘 안 보이는데. 많이 멀어요?
    Where? i can't really see it. is it too far?
Từ đồng nghĩa 저기: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
Từ tham khảo 그곳: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.
Từ tham khảo 이곳: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 곳을 가리키는 …

저곳: that place,あそこ【彼処・彼所】。あちら【彼方】。あっち【彼方】,là-bas, cet endroit-là,allí,ذلك المكان,тэр газар,chỗ kia, nơi đó, chỗ đó,ที่โน่น,tempat itu,вон там,那里,那儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저곳 (저곧) 저곳이 (저고시) 저곳도 (저곧또) 저곳만 (저곤만)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  

📚 Annotation: 주로 문어에서 쓴다.

🗣️ 저곳 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)