🌟 포함되다 (包含 되다)

Động từ  

1. 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.

1. ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포함된 물질.
    Included material.
  • Google translate 포함된 성분.
    Included ingredients.
  • Google translate 가치관이 포함되다.
    Value included.
  • Google translate 의미가 포함되다.
    Includes meaning.
  • Google translate 대상에 포함되다.
    Included in the target.
  • Google translate 범주에 포함되다.
    Included in the category.
  • Google translate 이력에 포함되다.
    Included in the history.
  • Google translate 하나의 시어에 여러 가지 의미가 포함된 경우가 많다.
    Often a single poetic word contains several meanings.
  • Google translate 대부분의 대기업들이 이번 세무 조사 대상에 포함되었다.
    Most of the conglomerates were included in the tax investigation.
  • Google translate 자선 파티 참석자 명단에는 고위급 인사들이 두루 포함되어 있다.
    The charity party list includes a wide range of high-ranking officials.
  • Google translate 이 가격이 세금이 포함된 가격인가요?
    Does this price include tax?
    Google translate 아닙니다. 세금은 별도로 내셔야 합니다.
    No. you have to pay the tax separately.

포함되다: be included; be covered,ほうがんされる【包含される】。ふくまれる【含まれる】,être inclus,incluirse,يتضمّن، يشتمل,хамрагдах, багтах,được bao gồm,ถูกรวม, ถูกรวมถึง, ถูกรวมทั้ง, ถูกครอบคลุม,termasuk,содержаться; включаться,包括,被包含,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포함되다 (포함되다) 포함되다 (포함뒈다)
📚 Từ phái sinh: 포함(包含): 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.


🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)