🌟 이륙하다 (離陸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이륙하다 (
이ː류카다
)
📚 Từ phái sinh: • 이륙(離陸): 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.
🗣️ 이륙하다 (離陸 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공항에서 이륙하다. [공항 (空港)]
- 행글라이더가 이륙하다. [행글라이더 (hang-glider)]
- 글라이더가 이륙하다. [글라이더 (glider)]
- 수송기가 이륙하다. [수송기 (輸送機)]
- 비행기가 이륙하다. [비행기 (飛行機)]
- 여객기가 이륙하다. [여객기 (旅客機)]
- 제트기가 이륙하다. [제트기 (jet機)]
- 항공기가 이륙하다. [항공기 (航空機)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 이륙하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47)