🌟 이륙하다 (離陸 하다)

Động từ  

1. 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.

1. CẤT CÁNH: Máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기지를 이륙하다.
    Take off the base.
  • Google translate 활주로를 이륙하다.
    Take off the runway.
  • Google translate 기지에서 이륙하다.
    Take off from base.
  • Google translate 활주로에서 이륙하다.
    Take off the runway.
  • Google translate 비행기가 하늘을 향해 활주로에서 이륙하였다.
    The plane took off from the runway towards the sky.
  • Google translate 비행기가 인천 공항을 이륙하자 지수의 눈 아래로 서해가 보였다.
    When the plane took off from incheon airport, the west sea was visible under the index's eyes.
  • Google translate 승규가 탄 비행기는 이륙한 지 한 시간 만에 기상 악화로 다시 돌아왔다.
    The plane with seung-gyu returned to bad weather an hour after takeoff.
  • Google translate 얼마나 더 기다려야 비행기를 탈 수 있습니까?
    How much longer do i have to wait for the flight?
    Google translate 죄송합니다. 안개가 많이 껴서 언제 항공기가 이륙할 수 있을지 모르겠습니다.
    I'm sorry. it's so foggy that i don't know when the plane will be able to take off.
Từ trái nghĩa 착륙하다(着陸하다): 비행기 등이 공중에서 땅에 내리다.

이륙하다: take off; depart,りりくする【離陸する】,décoller,despegar,يقلع,хөөрөх,cất cánh,บินขึ้น,lepas landas,взлетать; отрываться от земли,起飞,离地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이륙하다 (이ː류카다)
📚 Từ phái sinh: 이륙(離陸): 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.

🗣️ 이륙하다 (離陸 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47)