🌟 의의 (意義)

  Danh từ  

1. 말이나 글의 속에 담긴 깊은 뜻.

1. Ý NGHĨA, NGHĨA: Nghĩa sâu xa chứa trong câu nói hay lời văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글의 의의.
    The significance of the text.
  • Google translate 말의 의의.
    The significance of a word.
  • Google translate 의의가 담기다.
    Contains significance.
  • Google translate 의의를 이해하다.
    Understand the significance.
  • Google translate 의의를 찾다.
    Find significance.
  • Google translate 학생들은 선생님이 말하는 의의를 알지 못했다.
    The students did not know the significance of the teacher.
  • Google translate 관객들은 책과 관련된 강의를 듣고 그 의의를 알았다.
    The audience learned its significance by listening to lectures on books.
  • Google translate 잡지는 별 의의가 없는 글이 많아서 시간 때우기로 읽기가 좋았다.
    Magazines had a lot of meaningless writing, so it was good to read on time.
  • Google translate 오늘 말씀의 의의를 되새기게 되네요.
    I'm reminded of the significance of what i said today.
    Google translate 잘 들어주셔서 감사합니다.
    Thank you for listening.
Từ đồng nghĩa 의미(意味): 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻., 어떠한 일, 행동, 현상 등에 숨어…

의의: meaning; sense,いぎ【意義】,signification, sens,significado,مغزى,утга учир, гол утга, гол санаа,ý nghĩa, nghĩa,ความหมายแฝง, นัยสำคัญ, คุณค่า,makna, arti,значение; смысл,意义,

2. 어떤 사실이나 행위 등이 갖는 중요성이나 가치.

2. Ý NGHĨA: Tầm quan trọng hay giá trị mà sự việc hay hành động... nào đó có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사적 의의.
    Historical significance.
  • Google translate 의의가 깊다.
    Meaningful.
  • Google translate 의의가 있다.
    Of significance.
  • Google translate 의의를 알다.
    Know the significance.
  • Google translate 의의를 찾다.
    Find significance.
  • Google translate 등산객은 산을 오르는 것에 의의가 있다고 생각했다.
    The hiker thought it was meaningful to climb the mountain.
  • Google translate 나는 환자를 살리는 일에 의의를 느껴 의사가 되었다.
    I became a doctor because i felt a sense of significance in saving the patient.
  • Google translate 달에 사람을 보낸 것은 세계 최초라는 점에서 그 의의가 크다.
    It is significant in that it is the first in the world to send a man to the moon.
  • Google translate 이 지역은 군사적으로도 역사적으로 의의가 큰 곳입니다.
    This area is historically significant, both militarily and historically.
    Google translate 아, 그렇군요.
    Oh, i see.
Từ đồng nghĩa 뜻: 마음에 있는 생각이나 의견., 말이나 글, 행동이 나타내는 내용., 일이나 행동이 …
Từ đồng nghĩa 의미(意味): 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻., 어떠한 일, 행동, 현상 등에 숨어…

3. 하나의 말이 가리키는 것.

3. NGHĨA, Ý NGHĨA: Cái mà một lời chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수학의 의의.
    The significance of mathematics.
  • Google translate 용어의 의의.
    Meaning of the term.
  • Google translate 의의가 많다.
    Of great significance.
  • Google translate 의의를 구하다.
    Seek significance.
  • Google translate 의의를 알다.
    Know the significance.
  • Google translate 바람은 그 의의가 여러 가지이다.
    Wind has many meanings.
  • Google translate 독립의 의의는 부모님에게서, 식민지에서 벗어난다는 뜻이다.
    The significance of independence means, from parents, that they are out of the colony.
  • Google translate 하나의 단어라도 쓰임에 따라 의의가 다양하게 나타나죠.
    Every word has its own meaning.
    Google translate 네, 맥락에 따라 다른 의의로 해석되기도 해요.
    Yes, depending on the context, it can be interpreted as a different meaning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의의 (의ː의) 의의 (의ː이)


🗣️ 의의 (意義) @ Giải nghĩa

🗣️ 의의 (意義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Tìm đường (20) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chính trị (149)