🌟 이무기

Danh từ  

1. 어떤 저주를 받아 용이 못되고 물속에 산다는 전설상의 큰 뱀.

1. MÃNG XÀ: Con rắn to trong truyền thuyết, chịu lời nguyền nào đó nên không thành rồng được và sống dưới nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이무기 전설.
    The legend of the weapon.
  • Google translate 용과 이무기.
    A dragon and a foreign weapon.
  • Google translate 옛날 사람들은 우리 동네에 흐르는 강에 이무기가 산다고 믿었다.
    In the old days, people believed that the imugi lived in the river that flowed in our town.
  • Google translate 우리 마을에 있는 호수에는 용이 되지 못하고 뱀으로 남은 큰 이무기가 산다는 전설이 내려온다.
    Legend has it that in the lake in our village there is a great imugi, which is not a dragon, but remains a snake.

이무기: giant snake; huge serpent,,serpent géant, python (légendaire),serpiente pitón,إيموغي، أفعى ضخمة,мангас могой, аварга могой,mãng xà,อีมูกี(งูยักษ์ที่ไม่มีเขา),imugi,водяной змей; питон,巨蟒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이무기 (이ː무기)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97)