🌟 이무기

Danh từ  

1. 어떤 저주를 받아 용이 못되고 물속에 산다는 전설상의 큰 뱀.

1. MÃNG XÀ: Con rắn to trong truyền thuyết, chịu lời nguyền nào đó nên không thành rồng được và sống dưới nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이무기 전설.
    The legend of the weapon.
  • 용과 이무기.
    A dragon and a foreign weapon.
  • 옛날 사람들은 우리 동네에 흐르는 강에 이무기가 산다고 믿었다.
    In the old days, people believed that the imugi lived in the river that flowed in our town.
  • 우리 마을에 있는 호수에는 용이 되지 못하고 뱀으로 남은 큰 이무기가 산다는 전설이 내려온다.
    Legend has it that in the lake in our village there is a great imugi, which is not a dragon, but remains a snake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이무기 (이ː무기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)