🌟 안녕하다 (安寧 하다)

Tính từ  

1. 아무 문제나 걱정이 없이 편안하다.

1. AN LÀNH: Bình yên không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가가 안녕하다.
    The country is well-off.
  • Google translate 나라가 안녕하다.
    The country is well off.
  • Google translate 가족이 안녕하다.
    The family is well.
  • Google translate 민족이 안녕하다.
    The people are well-off.
  • Google translate 백성이 안녕하다.
    The people are well.
  • Google translate 부친께서 안녕하시다.
    My father is well.
  • Google translate 사회가 안녕하다.
    Society is well-off.
  • Google translate 왕이 나라가 안녕하기를 비는 제의를 하늘에 올렸다.
    The king put up an offer to heaven to pray for the country's well-being.
  • Google translate 국가가 안녕해야 그 백성들도 평안하고 행복할 수 있다.
    Only when the state is well-off can its people be peaceful and happy.
  • Google translate 추운 날씨에 모쪼록 안녕하시기를 바라며 이만 말을 줄이겠습니다.
    I wish you all the best in the cold weather, and i'm going to cut short notice.
  • Google translate 자네 어르신은 안녕하신가?
    How's your old man?
    Google translate 네. 별다른 일 없이 편안히 잘 지내고 계십니다.
    Yes, you're doing fine and well.

안녕하다: peaceful; calm,あんねいだ【安寧だ】,calme, tranquille, en paix,bien, pacífico, tranquilo,بخير، بعافية,амар байх, амар мэнд байх,an lành,สงบสุข, สันติ, มีสวัสดิภาพ, สบายดี,tentram, tenang, damai,спокойный, благополучный,平安,安宁,

2. 몸이 건강하고 마음이 편안하다.

2. BÌNH AN, YÊN ỔN: Cơ thể khoẻ mạnh và tâm hồn thanh thản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 오랜만에 뵌 친척께 "그동안 안녕하셨어요?"라고 인사를 올렸다.
    My father said hello to his long-lost relative, "how have you been?".
  • Google translate 선생님, 안녕하세요?
    Hello, teacher?
    Google translate 그래, 너도 잘 지내지?
    So, how are you?
  • Google translate 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다.
    Hello. nice to meet you.
    Google translate 네, 안녕하세요. 만나서 반갑습니다.
    Yes, hello. nice to meet you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안녕하다 (안녕하다) 안녕한 (안녕한) 안녕하여 (안녕하여) 안녕해 (안녕해) 안녕하니 (안녕하니) 안녕합니다 (안녕함니다)
📚 Từ phái sinh: 안녕(安寧): 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.

📚 Annotation: 주로 안부를 전하거나 물을 때 쓴다.

🗣️ 안녕하다 (安寧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99)