🌟 -원 (院)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘공공 기관’ 또는 ‘공공 단체’의 뜻을 더하는 접미사.

1. VIỆN: Hậu tố chỉ 'cơ quan công cộng' hay 'đoàn thể công cộng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사원
    Board of audit and inspection.
  • Google translate 고아원
    Orphanage.
  • Google translate 기도원
    Prayer house.
  • Google translate 대학원
    Graduate school.
  • Google translate 문화원
    Cultural center.
  • Google translate 보육원
    Childcare center.
  • Google translate 소년원
    Juvie.
  • Google translate 수녀원
    Nunnery.
  • Google translate 수도원
    Monastery.
  • Google translate 수련원
    Training center.
  • Google translate 양로원
    A nursing home.
  • Google translate 연구원
    Researcher.
  • Google translate 연수원
    Training center.
  • Google translate 요양원
    Nursing home.
  • Google translate 재활원
    Rehabilitation center.

-원: -won,いん【院】,,,,,viện,สถาน..., สถาบัน..., หน่วยงาน..., ศูนย์...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)