🌟 재연 (再演)

Danh từ  

1. 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영함.

1. SỰ DIỄN LẠI, SỰ CHIẾU LẠI: Sự diễn lại vở kịch hay chiếu lại bộ phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공적인 재연.
    A successful reenactment.
  • Google translate 재연 상영.
    Reenactment screening.
  • Google translate 재연이 성사되다.
    The reenactment is done.
  • Google translate 재연을 요구하다.
    Request a reenactment.
  • Google translate 재연에서 흥행하다.
    Box office in reenactment.
  • Google translate 이 연극은 초연과 첫 번째 재연에서 흥행에 성공했었지만 이번에는 실패했다.
    The play had been a box office hit in its premiere and its first reenactment, but this time it failed.
  • Google translate 제작사의 재정난으로 상연이 중단되었던 뮤지컬의 재연 계획이 내년으로 미뤄졌다.
    The reenactment of the musical, which had been suspended due to financial difficulties at the production company, has been postponed until next year.

재연: presenting again; re-run,さいえん【再演】,reprise (d'une pièce de théâtre, d'un film, etc.),reestreno,إعادة العرض,дахин гаргах, дахин үзүүлэх, дахин толилуулах, дахин тоглох,sự diễn lại, sự chiếu lại,การเล่นใหม่อีกครั้ง, การแสดงใหม่อีกครั้ง, การเล่นซ้ำ,penampilan ulang, pertunjukan ulang, tayangan ulang,повторный показ; повторное представление,重演,重新上演,

2. 한 번 했던 행동이나 일을 다시 되풀이함.

2. SỰ TÁI DIỄN, SỰ LẶP LẠI: Sự lặp lại hành động hay việc đã được làm một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현장 재연.
    Reenactment of the scene.
  • Google translate 재난의 재연.
    A reenactment of a disaster.
  • Google translate 재연이 되다.
    Reenact.
  • Google translate 재연을 실시하다.
    Conduct a reenactment.
  • Google translate 재연을 방지하다.
    Prevent a recurrence.
  • Google translate 범인은 현장 검증을 하면서 자신의 범죄 재연을 태연스럽게 하였다.
    The criminal made his crime reenactment nonchalantly by conducting on-site verification.
  • Google translate 그 티브이 프로그램에서는 연예인들이 겪었던 재미난 일들을 재연 배우들의 연기를 통해 보여 준다.
    The tv program shows the fun things celebrities have experienced through the acting of reenacted actors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재연 (재ː연)
📚 Từ phái sinh: 재연되다(再演되다): 연극이나 영화 등이 다시 상연되거나 상영되다., 한 번 했던 행동이… 재연하다(再演하다): 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영하다., 한 번 했던 행동이…

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)