🌟 적금 (積金)

  Danh từ  

1. 돈을 모음. 또는 그 돈.

1. SỰ TÍCH LŨY TIỀN BẠC, SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, MÓN TIỀN TIẾT KIỆM: Việc để dành tiền bạc. Hoặc món tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아껴 둔 적금.
    Saved savings.
  • Google translate 적금이 없다.
    No savings.
  • Google translate 적금을 계획하다.
    Plan an installment savings account.
  • Google translate 적금을 모으다.
    Accumulate an installment savings account.
  • Google translate 적금을 하다.
    Make an installment savings.
  • Google translate 나는 적금이 없어서 사업을 시작하지 못하고 있다.
    I don't have a savings account, so i can't start a business.
  • Google translate 우리 아버지는 젊었을 때부터 적금을 하지 않은 걸 후회하신다.
    My father regrets not having saved money since he was young.
  • Google translate 내가 사업 계획은 기가 막힌 게 있는데 말야.
    I have a fantastic business plan.
    Google translate 적금은 좀 있니?
    Do you have any savings?

적금: saving; savings,つみきん【積み金・積金】,épargne, fonds de réserve,ahorro,,цуглуулсан мөнгө, мөнгө хуримтлуулах,sự tích lũy tiền bạc, sự tiết kiệm tiền, món tiền tiết kiệm,การเก็บเงิน, การออมทรัพย์, เงินออม, เงินออมทรัพย์,tabungan, simpanan,сбережения,储蓄,存款,

2. 은행에 일정한 돈을 일정한 기간 동안 낸 다음에 찾는 저금.

2. TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Khoản tiền gửi sẽ lấy lại sau khi nộp một khoản tiền nhất định cho ngân hàng trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기 적금.
    Regular installment savings.
  • Google translate 적금 통장.
    An installment savings account.
  • Google translate 적금을 들다.
    Take up an installment savings account.
  • Google translate 적금을 타다.
    Make an installment savings account.
  • Google translate 적금을 해약하다.
    Cancel installment savings.
  • Google translate 나는 갑자기 돈을 쓸 일이 생겨서 적금을 깨야 했다.
    I had to break my savings account because i suddenly had to spend money.
  • Google translate 지수는 오 년 동안 적금을 부어 결혼 자금을 마련했다.
    Jisoo poured in savings for five years to raise money for her marriage.
  • Google translate 갑자기 어디서 돈이 생겨서 이렇게 비싼 차를 샀어?
    Where did you suddenly get money and buy such an expensive car?
    Google translate 만기가 된 적금을 얼마 전에 탔거든.
    I just got a expired installment savings account.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적금 (적끔)
📚 Từ phái sinh: 적금하다(積金하다): 돈을 모으다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 적금 (積金) @ Giải nghĩa

🗣️ 적금 (積金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81)