🌟 젠장

Thán từ  

1. 뜻에 맞지 않고 불만스러울 때 혼자 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT, QUỶ QUÁI: Tiếng chửi một mình khi không đúng ý hay khi bất mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일기 예보와 달리 비가 오네.
    Contrary to the weather forecast, it's raining.
    Google translate 이런 젠장! 오늘 세차했는데.
    Holy shit! i washed my car today.
  • Google translate 여기까지 힘들게 왔는데 하필이면 오늘이 휴무야.
    I've come all the way here, and of all things, today's closed.
    Google translate 젠장! 택시에 지갑도 두고 오고 오늘따라 되는 일이 하나도 없네.
    Damn it! i left my wallet in the taxi and nothing's going on today.

젠장: darn it; damn,ちくしょう・ちきしょう【畜生】,zut !, mince !, flûte !,¡caramba! ¡carajo!,دعنا من هذا,хараал ид гэж, новш гэж, чөтгөр аваг,chết tiệt, quỷ quái,เช็นจัง, โธ่เอ๊ย, ให้ตายเถอะ, แม่งเอ๊ย,,чёрт возьми!,坏了,他妈的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젠장 (젠ː장)

🗣️ 젠장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59)