🌟 주관 (主觀)

  Danh từ  

1. 자기만의 생각이나 관점.

1. SỰ CHỦ QUAN, TÍNH CHỦ QUAN: Suy nghĩ hay quan điểm của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 주관.
    A strong subject matter.
  • Google translate 주관이 뚜렷하다.
    Have a clear view.
  • Google translate 주관이 약하다.
    Weak in subjectivity.
  • Google translate 주관을 세우다.
    Set one's mastermind.
  • Google translate 주관에 치우치다.
    Bias to subject matter.
  • Google translate 어떤 문제에 대한 평가에는 개개인의 주관이 섞일 수밖에 없다.
    The assessment of a problem inevitably involves individual subjectivity.
  • Google translate 지수는 글에서 자기주장이 약해 주관을 더 강화해야 한다는 지적을 많이 받는다.
    The index is often pointed out in the writing that it is necessary to strengthen its subjectivity due to weak self-assertions.
  • Google translate 제 글의 어디가 객관적이지 못한 건가요?
    Which part of my writing is not objective?
    Google translate 이 부분에서 주관이 많이 개입된 것 같아요.
    I think there's a lot of subjectivity involved in this part.
Từ trái nghĩa 객관(客觀): 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 …

주관: subjectivity; independence of thought,しゅかん【主観】,subjectivité,subjetividad,ذاتية,өөрийн бодол, өөрийн үзэл бодол, хувь санаа, хувийн үзэл бодол,sự chủ quan, tính chủ quan,อัตวิสัย, มุมมองของตัวเอง, วิสัยทัศน์ของตัวเอง,pandangan pribadi, pendapat pribadi,Собственная точка зрения,主观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관 (주관)
📚 Từ phái sinh: 주관적(主觀的): 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는. 주관적(主觀的): 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.


🗣️ 주관 (主觀) @ Giải nghĩa

🗣️ 주관 (主觀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)