🌟 존망 (存亡)

Danh từ  

1. 그대로 계속되는 것과 망하여 없어지는 것. 또는 살아남는 것과 죽는 것.

1. SỰ TỒN VONG: Cái tiếp tục còn đó và cái bị diệt vong biến mất. Hoặc cái còn sống sót và cái bị chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 존망.
    The survival of a nation.
  • Google translate 민족의 존망.
    The survival of the people.
  • Google translate 존망이 걸리다.
    Suffer from dignity.
  • Google translate 존망을 결정하다.
    Determine existence.
  • Google translate 존망을 좌우하다.
    Determine one's existence.
  • Google translate 두 나라는 국가의 존망이 달린 전쟁을 시작했다.
    The two countries launched a war with the national prestige attached.
  • Google translate 해외 투자의 실패는 기업의 존망을 흔들 정도로 큰 타격을 주었다.
    The failure of overseas investment has dealt a severe blow to the extent that it shakes the survival of the enterprise.
  • Google translate 이번 프로젝트는 반드시 성공시켜야 하네.
    This project must be successful.
    Google translate 네, 회사의 존망이 걸려 있는 문제인 만큼 최선을 다하겠습니다.
    Yes, i'll do my best as it's a matter of the company's survival.

존망: survival,そんぼう・そんもう【存亡】,vie et mort, existence, destin, sort,existencia e inexistencia, vida o muerte,حياة أو موت,оршихуй, эцэс төгсгөл, үхэх сэхэх,sự tồn vong,การดำรงอยู่และความหายนะ, ความเป็นและความตาย, ความวิกฤต, ความคับขัน,hidup dan mati, masa depan,жизнь и смерть; сохранение и ликвидация,存亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존망 (존망)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57)