🌟 존망 (存亡)

Danh từ  

1. 그대로 계속되는 것과 망하여 없어지는 것. 또는 살아남는 것과 죽는 것.

1. SỰ TỒN VONG: Cái tiếp tục còn đó và cái bị diệt vong biến mất. Hoặc cái còn sống sót và cái bị chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 존망.
    The survival of a nation.
  • 민족의 존망.
    The survival of the people.
  • 존망이 걸리다.
    Suffer from dignity.
  • 존망을 결정하다.
    Determine existence.
  • 존망을 좌우하다.
    Determine one's existence.
  • 두 나라는 국가의 존망이 달린 전쟁을 시작했다.
    The two countries launched a war with the national prestige attached.
  • 해외 투자의 실패는 기업의 존망을 흔들 정도로 큰 타격을 주었다.
    The failure of overseas investment has dealt a severe blow to the extent that it shakes the survival of the enterprise.
  • 이번 프로젝트는 반드시 성공시켜야 하네.
    This project must be successful.
    네, 회사의 존망이 걸려 있는 문제인 만큼 최선을 다하겠습니다.
    Yes, i'll do my best as it's a matter of the company's survival.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존망 (존망)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151)