🌟 즈음

  Danh từ phụ thuộc  

1. 일이 어찌 될 무렵이나 때.

1. CHỪNG KHI, KHOẢNG LÚC: Khi hoặc lúc việc trở nên như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 즈음.
    Around dawn.
  • Google translate 나갔을 즈음.
    By the time he was out.
  • Google translate 도착할 즈음.
    By the time we arrive.
  • Google translate 멈출 즈음.
    Around the stop.
  • Google translate 오를 즈음.
    Around the time of ascension.
  • Google translate 통과할 즈음.
    Around the time of passing.
  • Google translate 잠이 막 들 즈음에 밖에서 큰 소리가 났다.
    There was a loud noise outside when i was about to fall asleep.
  • Google translate 형은 해가 떨어지고 밖이 어둑어둑해질 즈음에 집으로 귀가했다.
    My brother went home when the sun went down and it was dreary outside.
  • Google translate 목격자는 새벽 두 시 즈음에 옆집을 털고 도망가는 도둑을 보았다고 진술했다.
    Witnesses said they saw a thief robbing the next door around 2 a.m.
  • Google translate 지갑이 없어진 사실을 언제 알았나요?
    When did you know your wallet was missing?
    Google translate 퇴근하고 나서 버스를 타려고 할 즈음이었어요. 주머니를 뒤져봤는데 지갑이 없더라고요.
    I was about to take the bus after work. i searched my pocket, but i didn't have my wallet.
준말 즘: 일이 어찌 될 무렵이나 때.

즈음: jeu-eum,ころ【頃】。さい【際】,temps, occasion, moment,alrededor, aproximado, en ese momento,حوالي,үе,chừng khi, khoảng lúc,ในตอน, ในช่วง, ตอน, ช่วง,sekitar, menjelang,,之际,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즈음 (즈음)
📚 Từ phái sinh: 즈음하다: 특정한 때에 이르거나 그러한 때를 맞다.
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: '-을 즈음'으로 쓴다.


🗣️ 즈음 @ Giải nghĩa

🗣️ 즈음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)