🌟 지연 (地緣)

Danh từ  

1. 태어났거나 사는 지역에 의해 맺어지는 인간관계.

1. MỐI QUAN HỆ ĐỒNG HƯƠNG, MỐI QUAN HỆ LÁNG GIỀNG, MỐI QUEN BIẾT CÙNG KHU VỰC: Quan hệ con người thiết lập theo khu vực được sinh ra hay sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 지연.
    Strong delay.
  • Google translate 지연을 고려하다.
    Consider delay.
  • Google translate 지연을 따지다.
    Weigh the delay.
  • Google translate 지연을 이용하다.
    Take advantage of the delay.
  • Google translate 지연을 중시하다.
    Value delay.
  • Google translate 지연으로 맺어지다.
    Tied by delay.
  • Google translate 지연으로 얽히다.
    Intertwined by delay.
  • Google translate 그와 나는 중학교부터 대학교까지 함께 다니면서 지연과 학연으로 맺어진 끈끈한 사이이다.
    He and i are close friends from middle school to college, formed by delay and school ties.
  • Google translate 사람을 뽑아 쓸 때에는 혈연이나 지연보다 능력이 먼저 고려되어야 한다.
    In selecting and using a person, ability shall be considered before blood ties or delays.
  • Google translate 과장님은 부하 직원들을 대할 때 지연을 좀 따지시는 것 같아.
    I think the chief's a little bit of a procrastinator when dealing with his subordinates.
    Google translate 맞아. 같은 고향 출신인 김 대리한테만 잘해 주셔.
    That's right. he's only nice to mr. kim from the same hometown.

지연: regionalism,ちえん【地縁】,affinité régionale,conexión local,إقليمية,нутгархах,mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực,ความสัมพันธ์ของคนในพื้นที่, มนุษยสัมพันธ์ของคนในภูมิภาค,rasa kedaerahan, sifat kedaerahan, perasaan kedaerahan,,地缘,同乡之缘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지연 (지연)
📚 Từ phái sinh: 지연적: 살고 있는 지역을 연고로 하는. 또는 그런 것.


🗣️ 지연 (地緣) @ Giải nghĩa

🗣️ 지연 (地緣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Luật (42) Thể thao (88) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)