🌟 줄행랑치다

Động từ  

1. 피하여 도망치다.

1. TẨU THOÁT: Né tránh và đào tẩu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑이 줄행랑치다.
    Thieves run wild.
  • Google translate 적군이 줄행랑치다.
    The enemy is on the run.
  • Google translate 밖으로 줄행랑치다.
    Running out.
  • Google translate 혼자 줄행랑치다.
    Running away alone.
  • Google translate 혼비백산하여 줄행랑치다.
    Running away in confusion.
  • Google translate 아군의 기세에 눌린 적군들은 겁에 질려 모두 줄행랑쳤다.
    The enemy troops, oppressed by the spirit of our forces, were all scared and ran away.
  • Google translate 누군가가 "도둑이야!"라고 소리를 지르자 도둑들은 줄행랑치기 시작했다.
    When someone shouted, "it's a thief!" the thieves began to run.
  • Google translate 너는 산에서 곰을 만난다면 도망을 갈 거야, 아니면 죽은 척할 거야?
    Are you going to run away or pretend to be dead if you meet a bear in the mountains?
    Google translate 나라면 너무 무서워서 줄행랑칠 것 같아.
    I'd be too scared to run.

줄행랑치다: run away,たかとびする【高跳びする】,prendre la fuite, prendre la poudre d'escampette,fugar, huir a corridas,يهرب,зугатах, зайлах,tẩu thoát,หนีหัวซุกหัวซุน, หนีเตลิดเปิดเปิง, หลบหนีไป,kabur, melarikan diri,бежать без оглядки; удирать; сбегать,逃窜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄행랑치다 (줄행낭치다) 줄행랑치어 (줄행낭치어줄행낭치여) 줄행랑쳐 (줄행낭처) 줄행랑치니 (줄행낭치니)

💕Start 줄행랑치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105)