🌟 줄행랑치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄행랑치다 (
줄행낭치다
) • 줄행랑치어 (줄행낭치어
줄행낭치여
) 줄행랑쳐 (줄행낭처
) • 줄행랑치니 (줄행낭치니
)
🌷 ㅈㅎㄹㅊㄷ: Initial sound 줄행랑치다
-
ㅈㅎㄹㅊㄷ (
줄행랑치다
)
: 피하여 도망치다.
Động từ
🌏 TẨU THOÁT: Né tránh và đào tẩu.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105)