🌟 접히다

Động từ  

1. 천이나 종이 등이 꺾여서 겹쳐지다.

1. ĐƯỢC GẤP, BỊ GẬP: Vải hay giấy được xếp lại thành lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접힌 모양.
    Folding shape.
  • Google translate 접힌 자국.
    Folding marks.
  • Google translate 소매가 접히다.
    The sleeves fold.
  • Google translate 종이가 접히다.
    The paper folds.
  • Google translate 칼라가 접히다.
    The collar folds.
  • Google translate 이 종이는 두꺼워서 잘 접히지 않는다.
    This paper is thick and hard to fold.
  • Google translate 산 지 얼마 안 된 책인데 벌써 여기저기가 접혔다.
    It's a new book, but it's folded all over.
  • Google translate 엄마, 여기 옷이 접혀서 주름이 크게 생겼어요.
    Mom, the folds here have big wrinkles.
    Google translate 다리미로 잘 다리면 쉽게 펼 수 있어.
    If you iron it well, you can spread it out easily.

접히다: be folded,おれる【折れる】。たたまれる【畳まれる】,se plier,doblarse,ينطوي,эвхэгдэх, нугалах,được gấp, bị gập,ถูกพับ,dilipat, terlipat,складываться,被折叠,

2. 일정한 방법이나 순서로 겹쳐지게 꺾여 무엇이 만들어지다.

2. ĐƯỢC GẤP: Cái gì đó được tạo ra từ việc xếp lại thành nhiều lớp theo một trật tự hoặc phương pháp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학이 접히다.
    The crane folds.
  • Google translate 종이배가 접히다.
    Paper ship folds.
  • Google translate 아이들은 종이접기 책을 따라하면서 학이 접히는 것을 보고 신기해했다.
    The children were amazed to see the crane fold as they followed the origami book.

3. 펴졌던 것이 원래의 모양으로 되다.

3. ĐƯỢC GẤP, ĐƯỢC GẬP: Cái mà được trải ra nay được trở về hình dạng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접히는 자전거.
    A folding bicycle.
  • Google translate 접힌 상태.
    A folded state.
  • Google translate 유모차가 접히다.
    The stroller folds.
  • Google translate 부채가 접혀 있다.
    The debt is folded.
  • Google translate 아이는 장난감 비행기의 접힌 날개를 폈다.
    The child unfolded the folded wings of the toy plane.
  • Google translate 손잡이에 있는 버튼을 누르니 자동으로 우산이 접혔다.
    Pressing the button on the handle automatically folded the umbrella.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접히다 (저피다) 접히어 (저피어저피여) 접혀 (저펴) 접히니 (저피니)
📚 Từ phái sinh: 접다: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다., 종이를 겹쳐지게 꺾어 모양을 만들다., …

🗣️ 접히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)