🌟 접히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접히다 (
저피다
) • 접히어 (저피어
저피여
) 접혀 (저펴
) • 접히니 (저피니
)
📚 Từ phái sinh: • 접다: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다., 종이를 겹쳐지게 꺾어 모양을 만들다., …
🗣️ 접히다 @ Ví dụ cụ thể
- 칼라가 접히다. [칼라 (collar)]
- 쭈글쭈글 접히다. [쭈글쭈글]
- 꼬깃꼬깃하게 접히다. [꼬깃꼬깃하다]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 접히다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)