🌟 천직 (天職)

Danh từ  

1. 타고난 직업.

1. NGHỀ NGHIỆP THIÊN ĐỊNH: Công việc do trời định

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천직으로 삼다.
    Make it a vocation.
  • Google translate 천직으로 생각하다.
    Think of it as a vocation.
  • Google translate 천직으로 알다.
    Know by vocation.
  • Google translate 천직으로 하다.
    Make a vocation.
  • Google translate 천직이라고 여기다.
    Consider it a vocation.
  • Google translate 목수는 집을 짓는 것이 자신에게 천직이라 생각했다.
    The carpenter thought it was his vocation to build a house.
  • Google translate 아이들을 좋아하는 지수에게는 유치원 교사가 천직인 것 같다.
    For jisoo, who likes children, kindergarten teachers seem to be a vocation.
  • Google translate 50년 동안 기자 생활을 하시는 게 힘들지 않으셨습니까?
    Wasn't it hard for you to be a journalist for 50 years?
    Google translate 허허, 이게 내 천직인걸요. 항상 즐겁습니다.
    Huh, this is my vocation. it's always fun.

천직: vocation; calling,てんしょく【天職】,vocation,vocación,وظيفة فطرية,бурхнаас заяасан мэргэжил, дуртай ажил,nghề nghiệp thiên định,อาชีพที่เหมาะกับตนเอง, อาชีพที่ทำด้วยพรสวรรค์,mendarah daging, panggilan,призвание в жизни,天职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천직 (천직) 천직이 (천지기) 천직도 (천직또) 천직만 (천징만)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)