🌟 첫인사 (첫 人事)

  Danh từ  

1. 사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.

1. LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어색한 첫인사.
    Awkward first greeting.
  • Google translate 첫인사를 건네다.
    Pass the first greeting.
  • Google translate 첫인사를 나누다.
    Make one's first greeting.
  • Google translate 첫인사를 올리다.
    First greeting.
  • Google translate 첫인사를 하다.
    First greeting.
  • Google translate 승규는 여자 친구의 부모님께 첫인사를 올리는 자리가 사뭇 긴장되었다.
    Seung-gyu was very nervous about saying his first greeting to his girlfriend's parents.
  • Google translate 오늘 처음 만난 두 사람이었지만 마치 친한 친구인 듯이 정답게 첫인사를 나누었다.
    Although they were first met today, they exchanged their first greetings as if they were close friends.
  • Google translate 선생님 작품의 애독자인데 이렇게 직접 첫인사를 올리게 되니 영광입니다.
    I'm a favorite reader of your work, and it's an honor to make my first greeting.
    Google translate 좋게 봐 주시니 감사합니다. 저 또한 만나 뵙게 되어 반갑습니다.
    Thank you for your kind consideration. it's nice to meet you, too.

첫인사: first greeting,しょたいめんのあいさつ【初対面の挨拶】,introduction,primer saludo,تحية أولى,анхны мэндчилгээ, анхны мэнд,lời chào đầu tiên,การทักทายเป็นครั้งแรก, การทักทายครั้งแรกเมื่อได้พบ,salam pertama, perkenalan pertama,первое приветствие; первые приветственные слова,初次问候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫인사 (처딘사)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)