🌟 짜릿하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜릿하다 (
짜리타다
) • 짜릿한 (짜리탄
) • 짜릿하여 (짜리타여
) 짜릿해 (짜리태
) • 짜릿하니 (짜리타니
) • 짜릿합니다 (짜리탐니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Văn hóa đại chúng
🌷 ㅉㄹㅎㄷ: Initial sound 짜릿하다
-
ㅉㄹㅎㄷ (
짜릿하다
)
: 조금 저린 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 Ê, TÊ: Như thể hơi ê ẩm. -
ㅉㄹㅎㄷ (
짤록하다
)
: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.
Tính từ
🌏 BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào. -
ㅉㄹㅎㄷ (
쩌릿하다
)
: 조금 저린 듯하다.
Tính từ
🌏 TÊ, Ê: Có vẻ hơi tê. -
ㅉㄹㅎㄷ (
짤랑하다
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy. -
ㅉㄹㅎㄷ (
찌릿하다
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 꽤 아프다.
Tính từ
🌏 NHỨC, NHỨC NHỐI, XÓT: Một phần cơ thể hoặc bộ phân liên kết các xương với nhau rất đau giống như bị cào xé.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)