🌟 참말

Danh từ  

1. 사실과 조금도 다르지 않은 말.

1. LỜI NÓI THỰC: Lời nói không khác với với sự thật, dù chỉ là một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참말과 거짓말.
    True words and lies.
  • Google translate 참말이 되다.
    Become true.
  • Google translate 참말로 믿다.
    Believe it to be true.
  • Google translate 참말로 여기다.
    Take seriously.
  • Google translate 참말로 증명되다.
    Proven indeed.
  • Google translate 나는 아기가 아파서 돈이 필요하다는 친구의 말이 참말이라고 굳게 믿었다.
    I firmly believed that my friend's words that the baby was sick and needed money were true.
  • Google translate 어색한 말투로 고백하는 그의 모습을 보니 참말인지 거짓말인지 알 수가 없었다.
    Seeing him confessing in an awkward way, i couldn't tell whether he was telling the truth or not.
  • Google translate 곧 전쟁이 난다는 소문이 참말일까?
    Is it true that there's going to be a war soon?
    Google translate 그럼 이러고 있을 게 아니라 어디로 피해야 하지 않을까요?
    Well, why don't we not just stay like this, but where should we avoid it?
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…
Từ trái nghĩa 거짓말: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 말.

참말: fact,ほんとうのはなし【本当の話】。まことのはなし【誠の話】,(n.) vrai,verdad,كلام صحيح,үнэн үг,lời nói thực,ความสัจจริง, คำพูดจริง,kebenaran, perkataan nyata, fakta,правда; действительность,真话,实话,

2. 겉으로 드러내지 않은 사실.

2. SỰ THỰC BÊN TRONG: Sự thật không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형이라서 동생에게 먹을 것을 양보했지만 참말은 나도 배가 고팠다.
    As an older brother, i gave up food to my brother, but the truth is, i was hungry, too.
  • Google translate 내 전화기를 고장 낸 친구에게는 괜찮다고 했지만 참말은 무척 속이 상했다.
    My friend who broke my phone said it was okay, but the truth was very upsetting.
  • Google translate 너는 왜 친구들과 여행을 가지 않았니?
    Why didn't you go on a trip with your friends?
    Google translate 참말은 저도 가고 싶지만 할 일이 많아서 갈 수가 없어요.
    I'd love to, but i can't because i have a lot of work to do.
Từ đồng nghĩa 사실(事實): 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일., 겉으로 드러나지 않은 일을…
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…

3. 자기의 말을 강조할 때 쓰는 말.

3. NÓI THỰC, THỰC TÌNH: Từ dùng khi nhấn mạnh câu nói của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상에는 참말이지 별별 희한한 일들이 다 일어난다.
    All sorts of strange things happen in the world.
  • Google translate 친구들 모두가 대학에 합격하고 나만 떨어졌을 때 참말이지 죽고 싶은 심정이었다.
    When all my friends got accepted to college and i was the only one who failed, i felt like dying.
  • Google translate 민준이가 요즘 일 때문에 잠도 못 자고 너무 무리하는 것 같아.
    Min-joon seems to be overdoing himself these days because of work.
    Google translate 참말이지 저러다 쓰러지지 않을까 걱정이야.
    Seriously, i'm afraid she'll fall.
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참말 (참말)

📚 Annotation: 주로 '참말은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Việc nhà (48)