🌟 (唱)

Danh từ  

1. 판소리나 잡가 등을 가락에 맞추어 부름. 또는 그런 노래.

1. CHANG; SỰ HÁT XƯỚNG, BÀI HÁT XƯỚNG: Việc hát theo nhịp trong Panxori hoặc tạp kỹ v.v... Hoặc bài hát đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구성진 .
    Composed windows.
  • Google translate 을 공연하다.
    Perform a spear.
  • Google translate 을 배우다.
    Learn the spear.
  • Google translate 을 부르다.
    Call the spear.
  • Google translate 을 잘하다.
    Good spear.
  • Google translate 그녀는 무대 위에 올라 으로 생동감 있는 이야기를 풀어냈다.
    She climbed onto the stage and told a lively story with a spear.
  • Google translate 노인은 북을 가져오더니 버드나무 아래에 앉아 목을 풀며 을 준비했다.
    The old man brought the drum and sat under the willow tree, warming up his neck, preparing the spear.
  • Google translate 국악 공연을 보러 갔다 왔다면서요?
    I hear you've been to the gugak performance.
    Google translate 네. 가야금 연주, , 사물놀이 등 여러 가지 국악을 한자리에서 즐겼어요.
    Yes, i enjoyed playing the gayageum, javelin, samulnori, and other korean traditional music.

창: chang,チャン【唱】,chang,chang,أغنية جوقة,дуулал,chang; sự hát xướng, bài hát xướng,ชัง,chang, lagu narasi tradisional korea,чан,唱,声乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (창ː)
📚 Từ phái sinh: 창하다: 조선 시대에, 의식의 순서를 적은 것을 차례에 따라 소리 높여 읽다., 판소리나…

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255)