🌟 (唱)

Danh từ  

1. 판소리나 잡가 등을 가락에 맞추어 부름. 또는 그런 노래.

1. CHANG; SỰ HÁT XƯỚNG, BÀI HÁT XƯỚNG: Việc hát theo nhịp trong Panxori hoặc tạp kỹ v.v... Hoặc bài hát đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구성진 .
    Composed windows.
  • 을 공연하다.
    Perform a spear.
  • 을 배우다.
    Learn the spear.
  • 을 부르다.
    Call the spear.
  • 을 잘하다.
    Good spear.
  • 그녀는 무대 위에 올라 으로 생동감 있는 이야기를 풀어냈다.
    She climbed onto the stage and told a lively story with a spear.
  • 노인은 북을 가져오더니 버드나무 아래에 앉아 목을 풀며 을 준비했다.
    The old man brought the drum and sat under the willow tree, warming up his neck, preparing the spear.
  • 국악 공연을 보러 갔다 왔다면서요?
    I hear you've been to the gugak performance.
    네. 가야금 연주, , 사물놀이 등 여러 가지 국악을 한자리에서 즐겼어요.
    Yes, i enjoyed playing the gayageum, javelin, samulnori, and other korean traditional music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (창ː)
📚 Từ phái sinh: 창하다: 조선 시대에, 의식의 순서를 적은 것을 차례에 따라 소리 높여 읽다., 판소리나…

Start

End


Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76)