🌟 출간하다 (出刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출간하다 (
출간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출간(出刊): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
🗣️ 출간하다 (出刊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정보지를 출간하다. [정보지 (情報誌)]
- 선집을 출간하다. [선집 (選集)]
- 전작으로 출간하다. [전작 (全作)]
- 국한문으로 출간하다. [국한문 (國漢文)]
- 단편집을 출간하다. [단편집 (短篇集)]
- 근간을 출간하다. [근간 (近刊)]
- 증보판을 출간하다. [증보판 (增補版)]
- 간행물을 출간하다. [간행물 (刊行物)]
- 소사전을 출간하다. [소사전 (小辭典)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 출간하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17)