🌟 출간하다 (出刊 하다)

Động từ  

1. 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.

1. XUẤT BẢN: Làm cho những cái như bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출간한 시집.
    A collection of published poems.
  • Google translate 소설을 출간하다.
    Publish a novel.
  • Google translate 자서전을 출간하다.
    Publish an autobiography.
  • Google translate 잡지를 출간하다.
    Publish a magazine.
  • Google translate 책을 출간하다.
    Publish a book.
  • Google translate 출판사에서 출간하다.
    Published by a publisher.
  • Google translate 수험서가 출간한 지 한 달 채 안 되어 베스트셀러가 되었다.
    Less than a month after the test paper was published, it became a bestseller.
  • Google translate 지수는 어른들을 위한 동화를 출간하였다.
    Jisoo published a fairy tale for adults.
  • Google translate 제 요리법 홈페이지를 보고 출판사에서 책으로 내 보는 게 어떻겠냐고 전화가 왔어요.
    I saw my recipe homepage and i got a call from the publisher asking me to publish a book.
    Google translate 그럼 요리책을 출간하는 거예요? 멋지다!
    So you're publishing a cookbook? that's cool!
Từ đồng nghĩa 간행하다(刊行하다): 책이나 신문 등을 인쇄하여 세상에 펴내다.
Từ đồng nghĩa 출판하다(出版하다): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.

출간하다: publish,しゅっぱんする【出版する】,publier, éditer,publicar, presentar, lanzar, emitir,ينشر,хэвлэх,xuất bản,พิมพ์, ตีพิมพ์, จัดพิมพ์, ออกหนังสือ,menerbitkan,публиковать; издавать; печатать,出刊,出版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출간하다 (출간하다)
📚 Từ phái sinh: 출간(出刊): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.

🗣️ 출간하다 (出刊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chào hỏi (17)