🌟 취약성 (脆弱性)

Danh từ  

1. 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약한 성질이나 특성.

1. TÍNH THẤP KÉM, TÍNH YẾU KÉM: Đặc tính hay tính chất yếu kém và không vững mạnh của tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조적 취약성.
    Structural vulnerability.
  • Google translate 상대적 취약성.
    Relative vulnerability.
  • Google translate 환경의 취약성.
    Vulnerabilities in the environment.
  • Google translate 취약성이 나타나다.
    Vulnerabilities appear.
  • Google translate 취약성을 발견하다.
    Discovered vulnerability.
  • Google translate 취약성을 보완하다.
    Complement vulnerability.
  • Google translate 취약성을 드러내다.
    Manifest a vulnerability.
  • Google translate 새 프로그램은 인터넷에서 정보 유출 취약성을 보완하였다.
    The new program complements the vulnerability of information leakage on the internet.
  • Google translate 쇠로 만든 가위는 물에 닿으면 녹이 스는 취약성이 드러났다.
    Metal scissors were found to be vulnerable to rust when touched by water.

취약성: weakness; frailty; fragility; vulnerability,ぜいじゃくせい【脆弱性】,fragilité, faiblesse, instabilité, précarité, incertitude,vulnerabilidad, fragilidad, debilidad,ضَعْف,тааруухан чанар, тогтворгүй шинж, муу чанар,tính thấp kém, tính yếu kém,ลักษณะที่อ่อน, ลักษณะที่อ่อนแอ, ลักษณะที่เปราะบาง,kelemahan, kerapuhan, keringkihan,слабость; хрупкость,脆弱性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취약성 (취ː약썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)