🌟 -으래도

1. 어떤 행위를 할 것을 명령하거나 요청하지만 그것과 관계없는 내용이 오거나 반대되는 내용이 옴을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ BẢO HÃY… NHƯNG CŨNG...: Cấu trúc thể hiện yêu cầu hoặc ra lệnh thực hiện hành vi nào đó nhưng xuất hiện nội dung không liên quan hoặc xuất hiện nội dung trái ngược với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥을 먹으래도 안 먹더니 지금에 와서 배고프다고 라면을 먹는단다.
    You didn't eat rice, and now you're eating ramen because you're hungry.
  • Google translate 날씨가 춥다고 두껍게 입으래도 멋을 부리느라 얇게 입더니 감기에 걸렸구나.
    You've caught a cold because you've been dressed thinly for the cold weather.
  • Google translate 아이가 이를 잘 닦으래도 말을 안 듣더니 결국 이가 썩어서 치과에 가요.
    She doesn't listen to me when i brush her teeth well, and eventually her teeth rot and she goes to the dentist.
  • Google translate 민준이는 또 아침을 안 먹어요?
    Minjun doesn't eat breakfast again?
    Google translate 내버려 두세요. 주말에는 아무리 아침을 먹으래도 자느라 안 먹잖아요.
    Leave it alone. no matter how much you eat breakfast on weekends, you don't eat it because you're sleeping.
Từ tham khảo -래도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …

-으래도: -euraedo,しろといっても【しろと言っても】,,,,,mặc dù bảo hãy… nhưng cũng...,แม้ว่าจะให้...แต่ก็..., แม้จะกล่าวว่า...แต่...,walaupun menyuruh,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으라고 하여도’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81)