🌟 쥐도 새도 모르게

1. 아무도 알 수 없게 감쪽같이.

1. CẢ CHUỘT CẢ CHIM ĐỀU KHÔNG BIẾT: Mất tăm một cách không ai có thể biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도대체 이 안에 넣어 둔 봉투가 어떻게 쥐도 새도 모르게 없어진 거지?
    How the hell did the envelope in here disappear without any knowledge?

쥐도 새도 모르게: without even a mouse or bird noticing; in secret; on the quiet,ネズミも鳥も知らないうちに。人知れず,à l'insu des rats et des oiseaux,secretamente, en secreto,هذا سرٌّ بيني وبينك,,cả chuột cả chim đều không biết,(ป.ต.)โดยที่หนูหรือนกก็ไม่รู้ ; (หายไป)อย่างไร้ร่องรอย, (หายไป)อย่างไร้วี่แวว,,тайно; скрытно,神不知鬼不觉,

🗣️ 쥐도 새도 모르게 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 쥐도새도모르게 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151)