🌟 착안 (着眼)

Danh từ  

1. 무엇을 주의 깊게 보아 일을 이루기 위한 실마리를 잡음.

1. SỰ TẬP TRUNG, SỰ LƯU Ý, SỰ NHẤN MẠNH: Việc chú ý kĩ cái gì đó rồi nắm bắt căn bản để tạo nên công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착안 사항.
    An idea.
  • Google translate 새로운 착안.
    A new idea.
  • Google translate 놀라운 착안.
    A striking conception.
  • Google translate 대단한 착안.
    Great idea.
  • Google translate 착안을 하다.
    Take the idea.
  • Google translate 착안에 기초하다.
    Based on a conception.
  • Google translate 착안에 따르다.
    Follow a plan.
  • Google translate 착안에 의하다.
    By design.
  • Google translate 오늘 발명 대회에는 새로운 착안으로 만들어진 발명품이 많았다.
    There were many inventions made with new ideas in today's invention contest.
  • Google translate 박 과장은 이 제품의 착안을 가능하게 한 사항들에 대해 발표했다.
    Park made the announcement on what made the product possible to come up with.

착안: conception; design,ちゃくがん【着眼】。ちゃくもく【着目】,Inspiration, idée,observación, contemplación,فكرة,соргог, гярхай байдал, анхаарал,sự tập trung, sự lưu ý, sự nhấn mạnh,การเล็ง, การเพ่งเล็ง,pengilhaman,внимание; наблюдение,着眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착안 (차간)
📚 Từ phái sinh: 착안되다(着眼되다): 무엇이 주의 깊게 보아져 일을 이루기 위한 실마리가 잡히다. 착안하다(着眼하다): 무엇을 주의 깊게 보아 일을 이루기 위한 실마리를 잡다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82)