🌟 초판 (初版)

Danh từ  

1. 책의 첫 출판. 또는 그 출판물.

1. SÁCH XUẤT BẢN LẦN ĐẦU, ẤN PHẨM ĐẦU TIÊN: Sự xuất bản lần đầu tiên của sách. Hoặc ấn phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초판 발행.
    First edition issue.
  • Google translate 초판의 오류.
    Error in first edition.
  • Google translate 초판이 간행되다.
    The first edition is published.
  • Google translate 초판이 나오다.
    The first edition comes out.
  • Google translate 초판을 구하다.
    Get the first edition.
  • Google translate 초판을 발행하다.
    Publish the first edition.
  • Google translate 초판을 수정하다.
    Modify the first edition.
  • Google translate 그의 첫 소설은 초판이 나오자마자 입소문을 타면서 베스트셀러가 되었다.
    His first novel became a bestseller as soon as the first edition came out.
  • Google translate 그 전공 서적은 초판으로 절판된 것이라 더 이상 시중에서 구할 수가 없었다.
    The major books were out of print and could no longer be found on the market.
  • Google translate 어? 너 작년에 나랑 같이 이 책 사지 않았어?
    Huh? didn't you buy this book with me last year?
    Google translate 아, 작년에 산 건 초판이고 이번 판은 오류들이 다 수정이 되어서 새로 나온 거야.
    Oh, the first edition i bought last year, and this edition is new because all the errors have been corrected.
Từ đồng nghĩa 원판(原版): 책, 그림, 음반 등을 복제하거나 복사하기 전의 원래의 판., 최초로 인쇄…
Từ tham khảo 재판(再版): 한 번 출판했던 책을 다시 출판함. 또는 그렇게 출판한 책., 전에 있었던…

초판: first edition; first book,しょはん【初版】。だいいっぱん【第一版】,première édition,primera versión, primera impresión, primera publicación,طبعة أولى,эхний хэвлэл, анхны хэвлэл,sách xuất bản lần đầu, ấn phẩm đầu tiên,การพิมพ์ครั้งแรก, การตีพิมพ์ครั้งแรก, การพิมพ์ครั้งที่หนึ่ง, หนังสือฉบับพิมพ์ครั้งแรก, สิ่งตีพิมพ์ฉบับปฐมฤกษ์, ฉบับพิมพ์ครั้งแรก,cetakan pertama, pencetakan pertama,первое издание,初版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초판 (초판)

🗣️ 초판 (初版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)