🌟 칠기 (漆器)

Danh từ  

1. 옻나무에서 나는 검붉은 진을 칠해 윤이 나게 한 그릇이나 물건.

1. ĐỒ SƠN MÀI: Đồ đạc hay chén bát được sơn bằng nhựa màu đỏ thẫm lấy từ cây sơn rồi làm cho bóng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칠기 그릇.
    Chilgi bowl.
  • Google translate 칠기 문양.
    A lacquer pattern.
  • Google translate 칠기가 발달하다.
    The lacquerware develops.
  • Google translate 칠기가 유명하다.
    The lacquerware is famous.
  • Google translate 칠기가 유행하다.
    The lacquerware is in fashion.
  • Google translate 칠기가 출토되다.
    The lacquer is unearthed.
  • Google translate 칠기를 만들다.
    Make a lacquerware.
  • Google translate 칠기를 생산하다.
    Produce lacquerware.
  • Google translate 칠기를 제작하다.
    Produce lacquerware.
  • Google translate 탁자 위에는 정교한 무늬가 그려진 칠기 꽃병이 놓여 있었다.
    On the table was a vase of lacquer with elaborate patterns.
  • Google translate 할머니께서는 칠기 서랍장에 고이 간직했던 사진을 꺼내셨다.
    Grandma took out the picture she had kept in the lacquer drawer.
  • Google translate 엄마, 왜 칠기는 다 꺼내서 닦고 계세요?
    Mom, why are you taking out all the lacquer and wiping it?
    Google translate 내일이 제사 아니니.
    Tomorrow's not the ritual.

칠기: wooden lacquerware; lacquered ware,しっき【漆器】。ぬりもの【塗り物】,chilgi, objet laqué, laque,objetos de laca,خزف مطلي بورنيش اللك,чийдсэн эдлэл,đồ sơn mài,ชิลกี,perangkat berpernis,лакированное изделие; лакированный,漆器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠기 (칠기)

🗣️ 칠기 (漆器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)