🌟 침구 (寢具)

Danh từ  

1. 이부자리나 베개 등과 같이 잠을 잘 때 쓰는 것.

1. ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ: Thứ dùng khi ngủ như chăn trải giường hay gối đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 침구.
    Clean bedding.
  • Google translate 정돈된 침구.
    Arranged bedding.
  • Google translate 침구를 갖추다.
    Equip oneself with bedding.
  • Google translate 침구를 고르다.
    Choose a bedding.
  • Google translate 침구를 빨다.
    Suck the bedding.
  • Google translate 침구를 정리하다.
    Clear the bedding.
  • Google translate 기숙사에서의 하루는 침구를 정돈하는 것에서 시작한다.
    A day in the dormitory begins with the arrangement of bedding.
  • Google translate 호텔 직원은 오전 시간 동안 각 방의 침구를 새것으로 교체했다.
    The hotel staff replaced the beddings in each room with new ones during the morning hours.
  • Google translate 겨울이 되자 어머니는 내 방의 침구를 도톰한 솜이 들어간 것으로 바꾸셨다.
    When winter came, my mother changed the bedding in my room to one with thick cotton.
  • Google translate 나는 호텔의 침구가 정말 좋더라.
    I really like the bedding in the hotel.
    Google translate 맞아, 이불이 정말 보송보송하고 푹신푹신해.
    That's right, the blanket is really soft and soft.

침구: bedding,しんぐ【寝具】。やぐ【夜具】,literie, couchage,ropa de cama,شراشف، بطانيات,ор дэрний хэрэглэл,đồ dùng phòng ngủ,เครื่องนอน,perlengkapan tidur,постель; постельные принадлежности,床上用品,寝具,卧具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침구 (침ː구)

🗣️ 침구 (寢具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15)