🌟 침해 (侵害)

  Danh từ  

1. 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.

1. SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리 침해.
    Infringement of rights.
  • Google translate 인권 침해.
    Violation of human rights.
  • Google translate 침해가 일어나다.
    Infringement occurs.
  • Google translate 침해를 당하다.
    Be invaded.
  • Google translate 침해를 하다.
    Infringement.
  • Google translate 자본주의 정신에 돈으로 따질 수 없는 예술의 가치마저 침해를 받았다.
    In the spirit of capitalism, even the value of art beyond money was violated.
  • Google translate 인터넷을 통한 개인 정보의 유출과 이에 따른 사생활 침해 문제가 늘어나고 있다.
    The leakage of personal information over the internet and the consequent invasion of privacy are increasing.
  • Google translate 정부가 방송 내용에 지나치게 개입하는 것 같아.
    I think the government is getting too involved in the broadcast.
    Google translate 맞아, 이번 조치는 언론 자유의 침해야.
    Right, this is an invasion of freedom of speech.

침해: invasion; violation; intrusion,しんがい【侵害】,empiètement, usurpation, violation, endommagement,infracción, transgresión, usurpación,تعدٍ، انتهاك,дайралт, давшилт, халдлага,sự xâm hại,การละเมิด, การล่วงละเมิด, การรุกราน, การทำลาย, การบุกรุก,perebutan, perampasan, perenggutan,Посягательство; вторжение; захват,侵害,侵犯,侵占,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침해 (침ː해)
📚 Từ phái sinh: 침해당하다(侵害當하다): 다른 사람이 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 입다. 침해하다(侵害하다): 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 침해 (侵害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Hẹn (4) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)