🌟 -으라나
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어에서, ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound -으라나
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86)