🌟 챙겨-

1. (챙겨, 챙겨서, 챙겼다, 챙겨라)→ 챙기다

1.


챙겨-: ,


📚 Variant: 챙겨 챙겨서 챙겼다 챙겨라

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)