🌟 춘곤증 (春困症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 춘곤증 (
춘곤쯩
)
🌷 ㅊㄱㅈ: Initial sound 춘곤증
-
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
축구장
)
: 축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
참가자
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅈ (
초가집
)
: 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái. -
ㅊㄱㅈ (
최고조
)
: 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
• Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36)