🌟 퇴행 (退行)

Danh từ  

2. 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 감.

2. SỰ QUAY NGƯỢC LẠI (THỜI GIAN), SỰ TRỞ LẠI (THỜI GIAN), VIỆC LÙI LẠI (KHÔNG GIAN), VIỆC ĐI TRỞ LUI: Việc lùi lại phía sau về mặt không gian hoặc trở lại quá khứ về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간의 퇴행.
    The regression of time.
  • Google translate 위치의 퇴행.
    Retroversion of position.
  • Google translate 퇴행을 하다.
    To retreat.
  • Google translate 김 노인은 행복했던 젊은 시절로의 퇴행을 원했다.
    Elder kim wanted a retreat to his happy youth.
  • Google translate 나는 앞차와의 간격을 띄우기 위해 뒤로 조금 퇴행을 하였다.
    I made a little retreat back to clear the gap from the car ahead.

퇴행: regression; retrogression,たいこう【退行】。こうたい【後退】,régression, recul,regresión,تراجُع,ухралт, буцалт,sự quay ngược lại (thời gian), sự trở lại (thời gian), việc lùi lại (không gian), việc đi trở lui,การถดถอย, การถอยคืน, การถอยกลับ, การถอยหลัง,mundur,отступление; дегенерация,后退,倒退,

1. 발전하기 이전의 상태로 되돌아감.

1. SỰ TỤT LÙI, SỰ PHÁT TRIỂN GIẬT LÙI: Việc quay lại trạng thái trước khi phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능의 퇴행.
    Retroversion of function.
  • Google translate 문화의 퇴행.
    The retrogression of culture.
  • Google translate 사고의 퇴행.
    Retreat of accidents.
  • Google translate 역사의 퇴행.
    The retrogression of history.
  • Google translate 예술의 퇴행.
    The regression of art.
  • Google translate 퇴행 현상.
    Degenerative phenomena.
  • Google translate 할아버지는 뇌세포의 퇴행으로 치매를 앓게 되셨다.
    Grandfather suffered from dementia due to the degeneration of brain cells.
  • Google translate 이웃 국가는 독재 정권의 등장으로 민주주의가 퇴행의 위험에 놓이게 되었다.
    The emergence of a dictatorship puts democracy at risk of regression.
  • Google translate 초등학생인 아이가 요즘 갑자기 대소변을 못 가려요.
    A kid in elementary school can't go to the bathroom all of a sudden these days.
    Google translate 심리적 문제 때문에 생긴 퇴행 현상인 것 같군요.
    I think it's a degenerative phenomenon caused by psychological problems.
Từ đồng nghĩa 퇴화(退化): 발전하기 이전의 상태로 되돌아감., 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴행 (퇴ː행) 퇴행 (퉤ː행)
📚 Từ phái sinh: 퇴행하다(退行하다): 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 가다., 발전하기 이전…

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)