🌟 충정 (衷情)

Danh từ  

1. 마음속에서 우러나오는 참된 마음.

1. SỰ CHUNG TÌNH: Sự trung thật từ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진심어린 충정.
    Heartfelt loyalty.
  • Google translate 충정으로 받아들이다.
    Accept with loyalty.
  • Google translate 충정으로 일하다.
    Work with loyalty.
  • Google translate 충정으로 조언하다.
    Advise with loyalty.
  • Google translate 충정으로 충고하다.
    Advise with loyalty.
  • Google translate 부모와 마찬가지였던 김 씨가 충정으로 권고해 범인은 자수를 결심했다.
    Kim, who was like his parents, recommended him with loyalty, and the criminal decided to turn himself in.
  • Google translate 어머니는 말썽꾸러기 아들에게 충정 어린 충고를 했다.
    The mother gave sincere advice to her troublemaker son.
  • Google translate 그분의 이야기에 너무 마음 상하지 말게.
    Don't be too offended by his story.
    Google translate 네. 저를 진심으로 생각한 충정에서 나온 것을 알고 있습니다.
    Yeah. i know that it came from the loyalty that really cared about me.

충정: one’s true heart,ちゅうじょう【衷情】。ちゅうしん【衷心】,loyauté, fidélité, sincérité,fidelidad, lealtad, sinceridad, dedicación,ولاء. إخلاص,чин үнэнч сэтгэл, үнэнч шударга сэтгэл,sự chung tình,ความจริงใจ, น้ำใสใจจริง,kejujuran, ketulusan, keihklasan,сердечность; искренность,衷情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충정 (충정)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)