🌟 충정 (衷情)

Danh từ  

1. 마음속에서 우러나오는 참된 마음.

1. SỰ CHUNG TÌNH: Sự trung thật từ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진심어린 충정.
    Heartfelt loyalty.
  • 충정으로 받아들이다.
    Accept with loyalty.
  • 충정으로 일하다.
    Work with loyalty.
  • 충정으로 조언하다.
    Advise with loyalty.
  • 충정으로 충고하다.
    Advise with loyalty.
  • 부모와 마찬가지였던 김 씨가 충정으로 권고해 범인은 자수를 결심했다.
    Kim, who was like his parents, recommended him with loyalty, and the criminal decided to turn himself in.
  • 어머니는 말썽꾸러기 아들에게 충정 어린 충고를 했다.
    The mother gave sincere advice to her troublemaker son.
  • 그분의 이야기에 너무 마음 상하지 말게.
    Don't be too offended by his story.
    네. 저를 진심으로 생각한 충정에서 나온 것을 알고 있습니다.
    Yeah. i know that it came from the loyalty that really cared about me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충정 (충정)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)