🌟 절단 (切斷/截斷)

Danh từ  

1. 자르거나 끊음.

1. SỰ CẮT RỜI, SỰ CẮT ĐỨT: Sự cắt hoặc làm đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절단 부위.
    Cutting area.
  • Google translate 절단 사고.
    Cutting accident.
  • Google translate 절단이 나다.
    Cut off.
  • Google translate 절단이 되다.
    Cut into pieces.
  • Google translate 절단을 당하다.
    Be cut off.
  • Google translate 절단을 시키다.
    Cut into pieces.
  • Google translate 절단을 하다.
    Cut.
  • Google translate 지진으로 인해 바다 위의 다리가 절단이 났다.
    The earthquake cut off the bridge over the sea.
  • Google translate 사고로 다리가 절단이 된 환자는 목발을 짚고 다녔다.
    A patient whose leg was amputated in an accident walked on crutches.
  • Google translate 장군님, 정문 옆 철조망이 절단이 된 채 발견되었습니다.
    General, the barbed wire next to the main gate was found cut.
    Google translate 우리 군 내부에 침입자가 있는지 샅샅이 뒤져 봐라.
    Search every inch of our army for intruders.

절단: cutting; amputation,せつだん【切断・截断】,coupe, sectionnement, amputation,corte, cortadura, incisión, amputación,قطع,тайралт, тасрал,sự cắt rời, sự cắt đứt,การตัด,pengamputasian, pemotongan, pemutusan,отрезание; обрубание,切断,割断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절단 (절딴)
📚 Từ phái sinh: 절단되다(切斷/截斷되다): 잘리거나 끊어지다. 절단하다(切斷/截斷하다): 자르거나 끊다.

🗣️ 절단 (切斷/截斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43)