🌟 입속

Danh từ  

1. 입에서 목구멍에 이르는 빈 공간.

1. KHOANG MIỆNG: Khoảng trống từ môi đến cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입속에 넣다.
    Put into one's mouth.
  • Google translate 입속에 물다.
    Bite in one's mouth.
  • Google translate 입속에 집어넣다.
    Put it in your mouth.
  • Google translate 입속에 털다.
    Shake it in your mouth.
  • Google translate 입속에서 오물거리다.
    Mumble in one's mouth.
  • Google translate 배가 고팠던 유민이는 어머니가 주신 밥을 입속에 허겁지겁 집어넣었다.
    Yu-min, who was hungry, hurriedly put her mother's rice into her mouth.
  • Google translate 어머니는 민준이에게 입속에 음식물을 넣은 채 말하지 말라고 가르쳤다.
    Mother taught minjun not to speak with food in his mouth.
  • Google translate 요즘 너무 피곤해서 입속에 뭐가 났어.
    I've been so tired lately that i have something in my mouth.
    Google translate 비타민을 많이 먹어 봐.
    Take a lot of vitamins.

입속: inside of the mouth,こうちゅう【口中】。こうこう・こうくう【口腔】,intérieur de la bouche,interior de boca,جوف الفم,амны хөндий, амны дотор,khoang miệng,ช่องปาก, โพรงปาก,rongga mulut,ротовая полость,嘴里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입속 (입쏙) 입속이 (입쏘기) 입속도 (입쏙또) 입속만 (입쏭만)

🗣️ 입속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)