🌟 새근새근

Phó từ  

1. 고르지 않고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.

1. HỔN HỂN: Tiếng liên tục thở không đều và gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새근새근 숨결.
    Breathing softly.
  • Google translate 새근새근 소리가 나다.
    There is a murmur.
  • Google translate 새근새근 숨을 쉬다.
    Breathe softly.
  • Google translate 화가 난 사내는 새근새근 숨을 거칠게 내뱉으며 주먹을 꽉 쥐었다.
    An angry man exhaled hard and clenched his fist.
  • Google translate 아버지에게 혼나던 형은 새근새근 소리가 점차 커지더니 마침내 자리를 박차고 나갔다.
    The brother, who had been scolded by his father, gradually grew quiet, and finally left the place.
  • Google translate 지영이가 화가 났나 봐.
    Ji-young must be angry.
    Google translate 그러게. 새근새근 숨소리가 거칠어.
    Yeah. i'm breathing hard.
센말 쌔근쌔근: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 깊이 잠들어 조…

새근새근: in a gasp,はあはあ,,con jadeo,شديدًا ، بشكل غير منتظم,уухилан, аахилан, амьсгаадан,hổn hển,เสียงหายใจหอบ, ลักษณะที่หายใจหอบ, ลักษณะที่นอนหายใจครืด ๆ,,задыхаясь; дыша с трудом,吁吁,

2. 어린아이가 깊이 잠들어 조용하게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.

2. THỞ ĐỀU ĐẶN, NHẸ NHÀNG: Tiếng trẻ con ngủ sâu liên tiếp thở khe khẽ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새근새근 숨소리.
    Breathing sound.
  • Google translate 새근새근 자다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 새근새근 잠이 들다.
    Fall asleep quietly.
  • Google translate 딸아이는 아빠 무릎에 누워 새근새근 잠이 들었다.
    The daughter lay on her father's lap and fell asleep quietly.
  • Google translate 등에 업혀서 칭얼대던 아기가 어느새 새근새근 꿈속을 헤매고 있다.
    The baby whining on his back is wandering in his dream.
  • Google translate 아내는 곁에 누워 새근새근 잠을 자는 아이를 사랑스럽게 바라보았다.
    The wife lay beside her and looked lovingly at the child, who was sleeping quietly.
  • Google translate 아이는 잠들었어요?
    Is the child asleep?
    Google translate 그렇게 울던 아이가 이제야 새근새근 잠이 들었네요.
    The child who used to cry like that has finally fallen asleep.
센말 쌔근쌔근: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 깊이 잠들어 조…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새근새근 (새근새근)
📚 Từ phái sinh: 새근새근하다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내…

🗣️ 새근새근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121)