🌟 하여금

Phó từ  

1. 누구를 시켜.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수의 열창은 사람들로 하여금 감동을 자아내었다.
    The singer's fervor touched people.
  • Google translate 그 슬픈 영화는 냉철한 나로 하여금 눈물을 흘리게 했다.
    The sad movie made me shed tears.
  • Google translate 통일에 관한 집중적인 보도는 국민으로 하여금 통일 문제에 관심을 가지게 하였다.
    Intensive reporting on unification made the people interested in unification issues.
  • Google translate 너희 언니는 참 청순하고 뭔가 연약해 보이셔.
    Your sister looks so innocent and something fragile.
    Google translate 응. 그래서 남자들로 하여금 보호해 주고 싶은 마음이 들게 만들지.
    Yes. that's why men want to protect them.

하여금: by having someone do something,に。をして,,haciendo,,-аас, -г,một cách bắt buộc, một cách ép buộc,โดยทำให้, โดยสั่งให้, โดยเป็นสาเหตุให้,membuat, menyebabkan,,让,叫,使,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하여금 (하여금)

📚 Annotation: '~로 하여금'으로 쓴다.

🗣️ 하여금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88)