🌟 할퀴다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할퀴다 (
할퀴다
) • 할퀴어 (할퀴어
할퀴여
) • 할퀴니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 할퀴다 @ Ví dụ cụ thể
- 들고양이가 할퀴다. [들고양이]
- 손톱으로 할퀴다. [손톱]
- 사정없이 할퀴다. [사정없이 (事情없이)]
🌷 ㅎㅋㄷ: Initial sound 할퀴다
-
ㅎㅋㄷ (
할퀴다
)
: 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay. -
ㅎㅋㄷ (
헝클다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Luật (42) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78)