🌟 함양 (涵養)

Danh từ  

1. 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦음.

1. SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ BỒI DƯỠNG: Việc gây dựng và trau dồi tri thức, năng lực hay đức tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의식 함양.
    To cultivate consciousness.
  • Google translate 인격 함양.
    The cultivation of character.
  • Google translate 정서 함양.
    Emotional cultivation.
  • Google translate 정신 함양.
    Mind building.
  • Google translate 지식의 함양.
    The cultivation of knowledge.
  • Google translate 함양이 되다.
    Be nourished.
  • Google translate 함양을 하다.
    To cultivate.
  • Google translate 지수는 지식 함양을 위해 책을 많이 읽었다.
    Jisoo read a lot of books to cultivate her knowledge.
  • Google translate 학생들의 인격 함양을 위해서 봉사 활동을 가기로 했다.
    To foster the character of the students, i decided to go to volunteer work.
  • Google translate 선생님, 이번 수련회는 임원들만 가나요?
    Sir, is this retreat only for executives?
    Google translate 네, 이번 수련회는 지도자로서의 자질 함양을 위해 특별히 기획된 겁니다.
    Yes, this retreat is specially designed to foster qualities as a leader.

함양: cultivation; fostering; development,かんよう【涵養】。しゅうよう【修養】,formation, culture,cultivo, fomento, desarrollo,تربية، تهذيب,хөгжил, дэвшил,sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng,การอบรมบ่มเพาะ, การอบรมบ่มนิสัย,pelatihan, latihan, pembinaan,,培育,养成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함양 (하먕)
📚 Từ phái sinh: 함양되다(涵養되다): 지식이나 능력, 성품 등이 길러지고 닦이다. 함양하다(涵養하다): 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦다.

🗣️ 함양 (涵養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)