🌟 프린트 (print)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 프린트되다(print되다): 인쇄가 되다., 천에 무늬가 찍히다. • 프린트하다(print하다): 인쇄를 하다., 천에 무늬를 찍다.
🗣️ 프린트 (print) @ Ví dụ cụ thể
- 프린트 용지. [용지 (用紙)]
- 지수는 입력한 원고를 출력하려고 프린터에 프린트 용지를 넣었다. [용지 (用紙)]
- 금박 프린트. [금박 (金箔)]
- 민준이는 출력을 위해 컴퓨터에 프린트 하드웨어를 설치했다. [하드웨어 (hardware)]
- 프린트 리본. [리본 (ribbon)]
🌷 ㅍㄹㅌ: Initial sound 프린트
-
ㅍㄹㅌ (
프린터
)
: 인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn. -
ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng. -
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh. -
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy. -
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)