🌟 향상 (向上)

☆☆   Danh từ  

1. 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함.

1. SỰ CẢI TIẾN, SỰ TIẾN BỘ, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ NÂNG CAO: Việc năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권익 향상.
    Improving the rights and interests.
  • Google translate 기술 향상.
    Technological enhancements.
  • Google translate 소득 향상.
    Income improvement.
  • Google translate 품질 향상.
    Quality improvement.
  • Google translate 향상이 되다.
    Improve.
  • Google translate 향상을 하다.
    Improve.
  • Google translate 향상에 기여하다.
    Contribute to improvement.
  • Google translate 향상에 힘쓰다.
    Try to improve.
  • Google translate 품질 향상에 힘쓴 결과 매출이 증가했다.
    Sales increased as a result of striving to improve quality.
  • Google translate 국민들의 소득 수준 향상으로 소비가 늘어났다.
    People's income levels have increased consumption.
  • Google translate 옛날에는 해외로 가려면 한참 걸렸다던데.
    I heard it took a long time to go abroad.
    Google translate 이제는 기술 향상 덕분에 먼 나라까지도 금방 갈 수 있잖아.
    Now, thanks to technological improvements, we can go to faraway countries quickly.

향상: improvement; enhancement; progress,こうじょう【向上】,amélioration, élévation, montée, progrès,mejora, progreso,تحسّن، تقدّم، تحسين، إصلاح، تطوير,сайжрах, дээшлэх, нэмэгдэх, өгсөх,sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao,ความเจริญก้าวหน้า, ความรุดหน้า, การพัฒนาขึ้น, ความก้าวหน้า, การทำให้ดีขึ้น, การปรับปรุงให้ดีขึ้น, การแก้ไขให้ดีขึ้น,perkembangan, peningkatan,развитие,提高,进步,提升,进取,增加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향상 (향ː상)
📚 Từ phái sinh: 향상되다(向上되다): 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. 향상하다(向上하다): 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. 또는 나아지게 하다.

🗣️ 향상 (向上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)