🌟 성큼

Phó từ  

1. 다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.

1. BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI: Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성큼 건너다.
    Strong across.
  • Google translate 성큼 걷다.
    Walter along.
  • Google translate 성큼 나서다.
    Step forward.
  • Google translate 성큼 발을 떼다.
    Stride off one's feet.
  • Google translate 성큼 올라서다.
    Stretch up.
  • Google translate 나는 단상 위로 성큼 올라섰다.
    I strode up the podium.
  • Google translate 아기는 아빠의 손을 잡고 한 걸음 한 걸음 발을 성큼 내디뎠다.
    The baby took his father's hand and strode one step by one.
  • Google translate 저 달리기 선수는 다리도 참 긴 거 같아.
    I think that runner has really long legs, too.
    Google translate 그러게, 발을 성큼 옮기면서 빨리도 뛰네.
    Yeah, you're moving your feet and running fast.

성큼: in a big stride,おおまたに【大股に】。つかつか。ずんずん,,con paso largo,كبيرًا ، واسعًا,том том, том гэгч нь,bước chân cao và dài,เนิบ ๆ, ลักษณะที่ก้าวเท้าเดินขึ้นข้างบน,,широко; высоко,阔步地,大步地,

2. 동작이 망설임 없이 매우 시원스럽고 빠른 모양.

2. HĂM HỞ, XÔNG XÁO: Hình ảnh động tác thoăn thoắt và mau lẹ một cách không do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성큼 들어오다.
    Come in with a rush.
  • Google translate 성큼 움직이다.
    To move with great strides.
  • Google translate 성큼 이동하다.
    Move swiftly.
  • Google translate 나는 지수 앞으로 재빨리 한발 성큼 다가섰다.
    I took a quick step closer to the index.
  • Google translate 민준이는 운전석으로 성큼 올라앉아 핸들을 잡았다.
    Min-jun strode to the driver's seat and grabbed the steering wheel.
  • Google translate 밖이 많이 추운가 봐.
    It must be freezing outside.
    Google translate 응, 동생은 내가 문을 열어 주니까 성큼 들어오더라.
    Yeah, my brother walks in when i open the door.

3. 어떤 때가 갑자기 가까워진 모양.

3. ÀO ĐẾN, ẬP ĐẾN: Hình ảnh lúc nào đó bất ngờ trở nên gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성큼 가까워지다.
    Grow close.
  • Google translate 성큼 다가오다.
    Approach with great strides.
  • Google translate 성큼 다가서다.
    Stretch closer.
  • Google translate 어느새 여름이 성큼 다가왔다.
    The summer is just around the corner.
  • Google translate 북쪽 지역은 벌써 성큼 겨울이 다가왔다.
    Winter is already fast approaching the north.
  • Google translate 아 벌써 시험이야?
    Oh, it's already a test?
    Google translate 이런, 어느새 시험 기간이 성큼 가까워졌어.
    Gosh, the exam period is getting closer before long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성큼 (성큼)

🗣️ 성큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36)