🌟 성행하다 (盛行 하다)

Động từ  

1. 매우 왕성하게 유행하다.

1. THỊNH HÀNH: Thịnh hành một cách rất thịnh vượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성행하던 양식.
    The prevailing form.
  • Google translate 교역이 성행하다.
    Trade is booming.
  • Google translate 도박이 성행하다.
    Gambling is rampant.
  • Google translate 미신이 성행하다.
    Superstitions are rampant.
  • Google translate 한때 성행하다.
    Once prevalent.
  • Google translate 우리나라는 그 시기에 교역이 성행하였다.
    Trade flourished at that time.
  • Google translate 김장철이 되면 농민과 상인 사이에 채소를 사고파는 일이 성행했다.
    During the kimchi-making season, it was common for farmers and merchants to buy and sell vegetables.
  • Google translate 해변에 쓰레기가 너무 많아요.
    There's too much trash on the beach.
    Google translate 그래서 경찰은 성행하는 쓰레기 무단 투기를 단속하기로 했어요.
    So the police decided to crack down on rampant littering.

성행하다: prevail,せうこうする【盛行する】。さかんだ【盛んだ】,jouir d'une grande vogue,prevalecerse, preponderarse,يسود,газар авах, түгэн дэлгэрэх, түгэн тархах,thịnh hành,แพร่หลาย, เป็นที่นิยมทั่วไป, ได้รับความนิยม, ระบาด,populer, terkenal, dikenal,быть широко известным; быть популярным,盛行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성행하다 (성ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 성행(盛行): 매우 왕성하게 유행함.

🗣️ 성행하다 (盛行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)