🌟 성행하다 (盛行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성행하다 (
성ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 성행(盛行): 매우 왕성하게 유행함.
🗣️ 성행하다 (盛行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고리대금업이 성행하다. [고리대금업 (高利貸金業)]
- 가판이 성행하다. [가판 (街販)]
- 암표가 성행하다. [암표 (暗票)]
- 암거래가 성행하다. [암거래 (暗去來)]
- 밀무역이 성행하다. [밀무역 (密貿易)]
- 도교가 성행하다. [도교 (道敎)]
- 뒷거래가 성행하다. [뒷거래 (뒷去來)]
- 풍이 성행하다. [풍 (風)]
- 상행위가 성행하다. [상행위 (商行爲)]
- 도박이 성행하다. [도박 (賭博)]
- 조혼이 성행하다. [조혼 (早婚)]
- 근친혼이 성행하다. [근친혼 (近親婚)]
- 초현실주의가 성행하다. [초현실주의 (超現實主義)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 성행하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)